game nổ hũ 2025

FE4P30-35Q

Giá bán đề xuất:
Liên hệ

  • Hãng sản xuấtNoblelift
  • Tải trọng nâng3000-3500kg
  • Nguồn năng lượng48V
  • Động cơ AC
  • Hệ thống thủy lực động cơ AC
  • Bộ sạc tự động bên ngoài
  • Bảng chỉ báo cho biết trạng thái hệ thống
  • Pin Li-Ion
  • Đèn pha
  • Tín hiệu dừng
  • Đảo ngược tín hiệu ánh sáng và âm thanh
  • Gương chiếu hậu
  • Đèn hiệu tín hiệu
  • Phanh tay
  • Thay thế pin đơn giản
  • Hạng vận chuyển: 3A
Tư vấn 24/7: 1900.6553
Hỗ trợ đào tạo vận hành, sử dụng thiết bị
Cam kết xử lý sự cố trong 24h*
 Sản phẩm chất lượng cao, giấy đăng kiểm, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn lao động(*)

Thông tin sản phẩm

Các dòng xe nâng điện 4 bánh có sức nâng từ 3000-3500 kg.

Một tính năng đặc biệt của dòng sản phẩm Q-series mới là động cơ AC được trang bị động cơ cho cả hệ thống truyền động chuyển động và hệ thống thủy lực. Việc sử dụng động cơ xoay chiều cho phép giảm chi phí bảo trì do không có chổi than, cũng như do công nghệ này mang lại hiệu quả cao hơn. Máy xúc lật có thể được trang bị nhiều loại cột buồm với nhiều chiều cao nâng khác nhau.

Thông số chính 1.2 Model FE4P30Q FE4P35Q
1.3 Kiểu Điện
1.4 Vị trí người vận hành Ngồi
1,5 Tải trọng Q (kg) 3000 3500
1.6 Tâm tải trọng c (mm) 500
1.8 Khoảng cách từ tâm trục tới càng nâng x (mm) 487 492
1.9 Chiều dài cơ sở y (mm) 1700 1700
Trọng lượng 2.1 Trọng lượng, bao gồm cả pin Kilôgam 4200 4700
2.2 Tải trọng lên trục trước/sau Kilôgam 6450/750 7360/840
2.3 Tải trọng trục trước/sau không tải Kilôgam 1830/2370 1970/2730
Bánh xe, khung gầm 3.1 Loại bánh xe Khí nén Siêu đàn hồi
3.2 Kích thước bánh trước (ổ) 28х9-15-14PR 28х9-15-14PR
3.3 Kích thước bánh sau 6,50-10-10PR 6,50-10-10PR
3,5 Số bánh trước/sau (x-drive) 2x/2
3.6 Vệt bánh trước 10  (mm) 1004
3,7 Vệt bánh sau 11  (mm) 982
Kích thước 4.1 Góc nghiêng trụ nâng/xe nâng
về phía trước/sau
α/β (°) 6/10
4.2 Chiều cao trụ nâng ở vị trí thấp nhất h1  (mm) 2070 2185
4.3 Chiều cao nâng tự do h2  (mm) 135 140
4.4 Chiều cao nâng tiêu chuẩn 3  (mm) 3000
4,5 Chiều cao tổng thể (tối đa) h4  (mm) 4114
4,7 Chiều cao hàng rào bảo vệ (cabin) 6  (mm) 2150
4,8 Chiều cao ghế ngồi 7  (mm) 11 giờ 30
4.12 Chiều cao móc h10  (mm) 580
4.19 Tổng chiều dài 1  (mm) 3673
4,20 Chiều dài tới ngã ba phía trước 2  (mm) 2603
4.21 Chiều rộng tổng thể 1  (mm) 1226
4.22 Kích thước nĩa s/e/l (mm) 45x125x1070 50x125x1070
4.24 Chiều rộng xe nâng 3  (mm) 1100
4.31 Khoảng trống dưới cột buồm 1  (mm) 135
4,32 Giải phóng mặt bằng ở trung tâm của căn cứ m2 (  mm) 150
4,34 Chiều rộng lối đi có pallet 800×1200 Ast(mm) 4237 4242
4,35 Bán kính vòng quay Wa (mm) 2350
Đặc trưng 5.1 Tốc độ di chuyển (có/không tải) km/giờ 12/11 11/10
5.2 Tốc độ nâng (có tải/không tải) m/s 0,26/0,34 0,25/0,33
5.3 Tốc độ đi xuống của càng nâng
(có/không có tải)
m/s <0,6
5,5 Lực kéo (có tải/không tải) S2 60 phút N 3500/2500 3800/2800
5,7 Khả năng leo dốc (có/không tải) S2 5 phút % 15/15 15/13
5.10 Hệ thống phanh thủy lực
Thông số hệ thống điện 6.1 Công suất động cơ truyền động S2 60 phút kW mười một
6.2 Công suất motor nâng S3 15% kW 12
6.3 Tiêu chuẩn pin Li ion
6,4 Điện áp nguồn, dung lượng pin danh nghĩa K5 V/A Lý: 80/200 (300/400)
6,4 Trọng lượng pin Kilôgam 250
Kích thước pin (LxWxH) mm 980x600x485
Khác 8.1 Loại điều khiển hành trình AC.
8.2 Áp suất vận hành phụ kiện MPa 17,5
8.3 Tiêu thụ dầu thủy lực của phụ kiện l/phút 36
8,4 Mức độ ồn dB(A) 74 75

Download Catalogue

  • Catalogue Vietnam Rental
Báo giá

    Quý khách vui lòng click bắt đầu để chat Fanpage Official Vietnam Rental. Cảm ơn quý khách!


      Quý khách vui lòng click bắt đầu để chat Zalo Official Vietnam Rental. Cảm ơn quý khách!